Tỉ giá vàng - nguồn SJC.COM.VN

Thành phố Loại Bán Mua
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 67.300 66.600
Vàng SJC 1L - 10L 67.300 66.600
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55.850 54.800
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55.950 54.800
Vàng nữ trang 99,99% 55.450 54.650
Vàng nữ trang 99% 54.901 53.601
Vàng nữ trang 75% 41.742 39.742
Vàng nữ trang 58,3% 32.481 30.481
Vàng nữ trang 41,7% 23.275 21.275
Hà Nội Vàng SJC 67.320 66.600
Đà Nẵng Vàng SJC 67.320 66.600
Nha Trang Vàng SJC 67.320 66.600
Cà Mau Vàng SJC 67.320 66.600
Huế Vàng SJC 66.830 66.570
Bình Phước
Miền Tây Vàng SJC 67.320 66.650
Biên Hòa Vàng SJC 67.300 66.600
Quãng Ngãi Vàng SJC 67.300 66.600
Long Xuyên Vàng SJC 67.300 66.600
Bạc Liêu Vàng SJC 67.350 66.620
Quy Nhơn Vàng SJC 67.320 66.600
Phan Rang Vàng SJC 67.320 66.580
Hạ Long Vàng SJC 67.320 66.580
Quảng Nam Vàng SJC 67.320 66.580

Tỉ giá ngoại tệ - nguồn VIETCOMBANK.COM.VN

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD US DOLLAR 23,310.00 23,340.00 23,680.00
EUR EURO 24,686.09 24,935.45 26,068.31
GBP POUND STERLING 28,041.86 28,325.11 29,237.51
HKD HONGKONG DOLLAR 2,918.91 2,948.40 3,043.37
JPY YEN 175.83 177.60 186.14
CHF SWISS FRANC 24,960.70 25,212.83 26,024.98
AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15,269.32 15,423.56 15,920.37
CAD CANADIAN DOLLAR 16,660.43 16,828.72 17,370.80
SGD SINGAPORE DOLLAR 17,217.58 17,391.49 17,951.70
THB THAILAND BAHT 609.01 676.68 702.68
Phản hồi của bạn