Giá vàng những ngày cuối tháng 6

 

Giá vàng

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L->10L 36,680-20 36,8500
Nhẫn 9999 1c->5c 35,380-90 35,780-90
Vàng nữ trang 9999 35,030-90 35,730-90
Vàng nữ trang 24K 34,576-89 35,376-89
Vàng nữ trang 18K 25,550-68 26,950-68
Vàng nữ trang 14K 19,583-52 20,983-52
Vàng nữ trang 10K 13,651-37 15,051-37
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 36,680-20 36,8700
SJC Đà Nẵng 36,680-20 36,8700
SJC Nha Trang 36,670-20 36,8700
SJC Cà Mau 36,680-20 36,8700
SJC Buôn Ma Thuột 36,670-20 36,8700
SJC Bình Phước 36,650-20 36,8800
SJC Huế 36,680-20 36,8700
SJC Biên Hòa 36,680-20 36,8500
SJC Miền Tây 36,680-20 36,8500
SJC Quãng Ngãi 36,680-20 36,8500
SJC Đà Lạt 36,700-20 36,9000
SJC Long Xuyên 36,680-20 36,8500

 

Giá vàng ngân hàng - Tổ chức lớn

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
VIETINBANK GOLD 36,710-55 36,815-40
TPBANK GOLD 36,680-70 36,780-80
MARITIME BANK 36,7700 36,8900
SCB 36,6800 36,8000
EXIMBANK 36,720-60 36,810-50
SHB 36,50010 36,62010
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HN 36,690-60 36,790-60
DOJI SG 36,690-90 36,790-70
Phú Qúy SJC 36,690-60 36,790-60
PNJ TP.HCM 36,670-70 36,850-70
PNJ Hà Nội 36,720-60 36,820-60
VIETNAMGOLD 36,580-90 36,77020
Ngọc Hải TP.HCM 36,630-50 36,830-60
Ngọc Hải Tiền Giang 36,630-50 36,830-60
Bảo Tín Minh Châu 36,700-60 36,790-50

 

Giá vàng thế giới


Phản hồi của bạn